Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calm mechanism

Vật lý

cầu lượn (truyền động)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calm sea

    biển lặng,
  • Calm throw

    hành trình lượn (truyền động),
  • Calmative

    / ´ka:mətiv /, Tính từ: (y học) làm dịu đi, làm giảm đau, Danh từ:...
  • Calmed

    ,
  • Calmette-guerin bacillus

    trực khuẩn calmette-guerin,
  • Calmette-guerinbacillus

    trực khuẩncalmette-guerin,
  • Calming

    Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
  • Calmly

    Phó từ: yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Calmness

    / ´ka:mnis /, danh từ, sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Calobiosis

    Danh từ: (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn, temporary calobiosis,...
  • Calomel

    / ´kæləməl /, Danh từ: (hoá học) caloment, Hóa học & vật liệu:...
  • Calomel-electrode

    điện cực chuẩn clomen,
  • Calomel-electrode system

    hệ thống điện cực calomel,
  • Calomel electrode

    điện cực thủy ngân clorua, điện cực calomel, nửa pin clomen, điện cực calomen, Địa chất: điện...
  • Calomel half-cell

    điện cực calomen, nửa pin calomen,
  • Calomel oil

    pomat calomen,
  • Calor

    nhiệt, nóng, nhiệt,
  • Calor animalis

    thân nhiệt,
  • Calor fibrilis

    nhiệt củasốt,
  • Calor gas

    Danh từ: bình ga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top