Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calorimetric measurement

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

sự đo đạc nhiệt lượng

Kỹ thuật chung

đo nhiệt lượng

Xem thêm các từ khác

  • Calorimetric meter

    máy đo nhiệt lượng, nhiệt lượng kế,
  • Calorimetry

    / ,kæləri'mətri /, Danh từ: phép đo nhiệt lượng, Xây dựng: sự đo...
  • Calorinnatus

    thân nhiệt,
  • Calorinternus

    nộinhiệt, nhiệt trong cơ thể,
  • Caloripuncture

    nhiệt châm,
  • Caloriscope

    nhiệt nghiệm,
  • Caloritropic

    hướng nhiệt,
  • Calorizing

    sự mạ nhôm, sự thấm nhôm,
  • Caloriñ quotient

    thương số calo.,
  • Calory

    / 'kæləri /, như calorie, calo,
  • Calotte

    / kə´lɔt /, Danh từ: mũ chỏm (của thầy tu), Kỹ thuật chung: chỏm,...
  • Caloyer

    Danh từ: tu sĩ hy lạp giáo,
  • Calp

    đá vôi sét,
  • Calque

    / kælk /, Danh từ: dịch sao phỏng,
  • Caltex Petroleum Corporation

    công ty dầu khí caltex,
  • Caltography

    bản đồ [môn vẽ bản đồ],
  • Caltrop

    / ´kæltrəp /, Danh từ: (quân sự) chông sắt (có bốn mũi), (thông tục) cây củ ấu ( (cũng) water...
  • Calumet

    Danh từ: tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình), to smoke...
  • Calumniate

    / kə´lʌmni¸eit /, Ngoại động từ: nói xấu; vu khống, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top