Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cam flank

Cơ khí & công trình

dạng cam

Xem thêm các từ khác

  • Cam follower

    bánh nhỏ, bộ truyền động theo cam, cần đẩy của cam, bộ sao lại cam, con đội, khâu bị dẫn của cam, cần, khâu bị dẫn...
  • Cam follower puli

    thanh đẩy cam,
  • Cam following

    sự dẫn cam,
  • Cam forming and-profiling machine

    máy phay (chép hình) cam,
  • Cam gear

    cấu cam, sự điều khiển bằng cam, sự phân phối bằng cam, cơ cấu cam,
  • Cam gearing

    sự truyền dẫn bằng cam,
  • Cam grinder

    máy mài cam,
  • Cam ground piston

    pittông được mài bớt,
  • Cam heel

    đế cam,
  • Cam hub bearing

    gối đỡ trục cam,
  • Cam lobe

    vấu cam, phần lồi của cam, phần lồi của cam, biên dạng làm việc của cam,
  • Cam mechanism

    cơ cấu cam, cơ cấu cam, cơ cấu cam,
  • Cam milling

    sự phay cam,
  • Cam nose

    đỉnh cam,
  • Cam path

    profin cam, rãnh cam,
  • Cam plate

    bánh cam, cam đĩa, đĩa cam,
  • Cam profile

    tiết diện cam, biên dạng cạm,
  • Cam roll

    con lăn (trong cơ cấu cam),
  • Cam roller

    cần của cam, con lăn của cam, khâu bị dẫn của cam, máy đầm lăn có vấu, cấu bị dẫn, trục cam, con lăn cam,
  • Cam shaft

    trục lệch tâm, trục cam, trục phân phối, trục điều khiển, trục khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top