Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Camisole

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæmi¸soul/

Thông dụng

Danh từ

Coocxê ngoài

Xem thêm các từ khác

  • Camlet

    / ´kæmlit /, danh từ, vải lạc đà,
  • Camming

    hệ thống cam,
  • Camograph

    máy cắt chép hình,
  • Camomile

    / ´kæmə¸mail /, Danh từ: (thực vật học) cúc la mã, hoa cúc la mã (dùng làm thuốc),
  • Camouflage

    / ´kæmə¸fla:ʒ /, Danh từ: sự nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật dùng để nguỵ trang,...
  • Camouflage paint

    sự nguỵ trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • Camouflaged export

    xuất khẩu ngụy trang,
  • Camouflet

    sự nổ mìn buồng, sự nổ mìn gầm, sự nổ mìn hốc,
  • Camp

    / kæmp /, Danh từ: trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại,...
  • Camp-bed

    / ´kæmp¸bed /, tính từ, (sinh vật học) hình chuông,
  • Camp-chair

    Danh từ: ghế xếp, ghế gấp,
  • Camp-fever

    Danh từ: (y học) bệnh thương hàn,
  • Camp-fire

    / ´kæmp¸faiə /, danh từ, lửa trại,
  • Camp-follower

    Danh từ: thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân,
  • Camp-ground

    Danh từ: nơi cắm trại, nơi hội họp tôn giáo ngoài trời,
  • Camp-meeting

    Danh từ: (tôn giáo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi hội họp ở ngoài trời,
  • Camp-on

    lưu lệnh gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top