Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Candle light

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cường dộ ánh sáng

Kỹ thuật chung

ánh sáng nến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Candle mass

    Danh từ: (tôn giáo) lễ nước nến,
  • Candle meter

    lu-xơ (đơn vi độ rọi),
  • Candle power

    cường độ sáng, sức nến,
  • Candle tree

    Danh từ: (thực vật) gỗ nến,
  • Candle wax

    parafin làm nến,
  • Candlelight

    / 'kændllait /, Danh từ: Ánh sáng đèn nến,
  • Candlenut

    / 'kændlnʌt /, Danh từ: (thực vật) quả lai,
  • Candlenut oil

    dầu trẩu,
  • Candlepower

    cường độ ánh sáng biểu hiện bằng nến,
  • Candlestick

    / 'kændlstik /, Danh từ: giá đỡ nến, Từ đồng nghĩa: noun, candelabra...
  • Candlewick

    / 'kændlwik /, Danh từ: vải bông xù,
  • Candlewood

    / 'kændlwud /, Danh từ: (thực vật) gỗ thắp đèn được thay nến,
  • Candoluminescence

    sự tỏa phát quang,
  • Candor

    / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa:...
  • Candour

    / 'kændə /, Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên...
  • Candy

    / ´kændi /, Danh từ: Đường phèn, miếng đường phèn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẹo, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top