Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canine

Nghe phát âm

Mục lục

/'keinain/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) chó; (thuộc) họ chó
Giống chó

Danh từ

Răng nanh ( (cũng) canine tooth)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

răng nanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chow , coyote , cur , dingo , dog , eyetooth , fox , hound , hyena , lobo , mutt , pooch , pup , wolf

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top