Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cannikin

Nghe phát âm

Mục lục

/'kænikin/

Thông dụng

Danh từ

Bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Canniness

    / 'kæninis /, Danh từ: tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng, sự khôn ngoan, sự từng trải,...
  • Canning

    / ´kæniη /, Kỹ thuật chung: đóng hộp, lọ bảo quản, sự bảo quản, rót vào thùng, Kinh...
  • Canning-ripe

    giai đoạn chín tới của sự bảo quản,
  • Canning department

    phân xưởng đồ hộp,
  • Canning equipment

    thiết bị đóng hộp,
  • Canning factory

    nhà máy đồ hộp, xưởng đồ hộp,
  • Canning industry

    công nghiệp đồ hộp,
  • Canning jar

    bình bảo quản, bình đựng đồ hộp, lọ bảo quản,
  • Canning machinery

    thiết bị làm đồ hộp,
  • Canning mill

    nhà máy đóng đồ hộp,
  • Cannon

    / 'kænən /, Danh từ bất quy tắc ( số nhiều không đổi): súng thần công, súng đại bác, (quân...
  • Cannon-ball

    / 'kænənbɔ:l /, danh từ, (sử học) đạn súng thần công,
  • Cannon-bit

    / 'kænənbit /, danh từ, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon),
  • Cannon-fodder

    / 'kænən,fɔdə /, Danh từ: bia đỡ đạn (nghĩa bóng),
  • Cannon-shot

    / 'kænən∫ɔt /, danh từ, phát đại bác, tầm súng đại bác,
  • Cannon hole

    bọt khí, lỗ thoát khí, rỗ khí (trong kim loại),
  • Cannon metal

    hợp kim đúc đại bác, kim loại đúc sáng, đồng đại bác, đồng thau đỏ,
  • Cannon plane

    máy bay có trang bị pháo,
  • Cannonade

    / ,kænə'neid /, Danh từ: loạt súng đại bác, Động từ: (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top