Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capital efficiency

Nghe phát âm

Kinh tế

hiệu suất đồng vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Capital employed

    vốn sử dụng, long -term capital employed, vốn sử dụng dài hạn (của công ty), long term capital employed, vốn sử dụng dài hạn...
  • Capital equipment

    tài sản cố định, thiết bị cố định, thiết bị sản xuất, thiết bị vốn, thiết bị sản xuất,
  • Capital excess

    số dư vốn,
  • Capital expenditure

    vốn cơ bản, chi phi kinh doanh, chi phí đầu tư cơ bản, chi dùng vào tư liệu sản xuất, chi phí tài sản cố định, chi phí...
  • Capital expenses

    phí tổn vốn,
  • Capital export

    xuất khẩu vốn,
  • Capital extensions

    mở rộng cơ bản,
  • Capital facility

    bất động sản, vốn cố định,
  • Capital financing

    cấp vốn, việc tài trợ vốn,
  • Capital flight

    chạy vốn, đào thoát vốn (ra nước ngoài), tẩu thoát vốn,
  • Capital for trading purposes

    vốn mậu dịch,
  • Capital formation

    sự hình thành vốn, private domestic capital formation, sự hình thành vốn tư nhân trong nước
  • Capital fund

    quỹ vốn,
  • Capital funds

    quỹ vốn,
  • Capital gain

    Danh từ: lợi nhuận thu từ việc bán các khoản đầu tư hoặc tài sản, độ tăng tích chủ yếu,...
  • Capital gain tax

    thuế lãi vốn,
  • Capital gains

    doanh lợi, thặng dư (vốn) (thu nhập do bán tài sản của công ty), capital gains tax, thuế doanh lợi
  • Capital gains distribution

    phân phối lại vốn, sự phân chia lãi vốn,
  • Capital gains tax

    Danh từ: thuế đánh vào lợi nhuận thu từ việc bán các khoản đầu tư hoặc tài sản, thuế doanh...
  • Capital gearing

    sự tác động vốn, tỉ trọng vốn vay, tỷ số vốn vay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top