Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caplin

Mục lục

/'kæplin/

Thông dụng

Danh từ, cũng .capelin

(động vật) cá ốt vảy nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Capnohepatography

    chụp tiax gan tiêm cacbon dioxit,
  • Capnometry

    đo mật độ khói,
  • Capnophilic

    ưa cacbon dioxit,
  • Capomo

    gỗ capomo,
  • Capon

    / 'keipən /, Danh từ: gà trống thiến,
  • Caponier

    / ,kæpə'niə /, Danh từ: Đường ngầm,
  • Caponize

    / 'keipənaiz /, ngoại động từ, thiến (gà),
  • Caporal

    / 'kæpəra:l /, danh từ, thuốc lá loại xoàng, hạ sĩ,
  • Capot

    / kə'pɔt /, Danh từ: (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng, Ngoại động...
  • Capote

    / kə'pout /, Danh từ: Áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt, mui xe,
  • Capped

    ,
  • Capped elbow

    viêm túi thanh mạc khuỷu tay,
  • Capped end

    đầu ngàm, đầu ngàm, đầu bọc mũ, Địa chất: đầu ngàm,
  • Capped floating rate note

    trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực,
  • Capped fuse

    Địa chất: ống đốt, ống dẫn lửa, ống châm cháy, dây cháy an toàn có gắn kíp nổ,
  • Capped mortgage

    trái phiếu vay thế chấp có chừng mực,
  • Capped pile

    cọc có nắp, chụp,
  • Capped steel

    thép nửa lặng,
  • Capper

    / ´kæpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ cắt, máy đóng bao bì, máy đóng gói, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top