Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caravel

Nghe phát âm
/´kærə¸vel/

Thông dụng

Xem carvel


Xem thêm các từ khác

  • Caraway

    / ´kærə¸wei /, Danh từ: (thực vật học) cây carum (họ hoa tán),
  • Carb

    bình xăng con, bộ chế hòa khí, carbohydrat hoặc thức ăn giàu carbohydrat,
  • Carb winch

    tời quay tay,
  • Carbachol

    thuốc thần kinh.,
  • Carbamate

    Danh từ: (hoá học) cacbamat, cabamat,
  • Carbamazepine

    thuốc tegretol chống co gìật.,
  • Carbamic

    cacbamic,
  • Carbamic acid

    Danh từ: (hoá học) axit cacbamic, Y học: axit cacbamic,
  • Carbamide

    / ´ka:bə¸maid /, Danh từ: (hoá học) urê; cacbamit, Hóa học & vật liệu:...
  • Carbamide plastic

    chất dẻo cacbanit,
  • Carbamide resin

    nhựa cacbanit,
  • Carbamino

    Tính từ: thuộc axit cacbamit,
  • Carbamoyl

    cacbamoyl,
  • Carbamyl

    Danh từ: (hoá học) cacbamila,
  • Carbanil

    cacbanin,
  • Carbanilide

    cacbanilit,
  • Carbanion

    / ka:´bænaiən /, Hóa học & vật liệu: cacbanion,
  • Carbanite

    Địa chất: thuốc nổ cacbanit,
  • Carbarn

    / ´ka:ba:n /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ để xe điện,
  • Carbasus

    gạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top