Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carburettor float valve

Xây dựng

van giữ mức xăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carburettor jacket

    vỏ cacbuaratơ,
  • Carburettors for motorcycles

    cacbuaratơ cho xe máy,
  • Carburization

    / ¸ka:bjurai´zeiʃən /, Kỹ thuật chung: chế hòa khí, sự cacbit hóa, sự thấm cacbon, sự xementit...
  • Carburizator

    chất tăng cacbon,
  • Carburize

    / ´ka:bju¸raiz /, Kỹ thuật chung: chế hòa khí, tôi cacbon,
  • Carburizing

    chế hòa khí, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, thấm cacbon, carburizing by gas, sự thấm cacbon thể khí, carburizing...
  • Carburizing by gas

    sự thấm cacbon thể khí,
  • Carburizing by molten salts

    sự thấm cacbon bằng muối nấu chảy,
  • Carburizing by solid matters

    sự thấm cacbon thể rắn,
  • Carburizing carbon

    than để thấm cacbon,
  • Carburizing furnace

    lò xemetit, lò thấm cacbon, lò tôi cacbon, lò xementit hóa,
  • Carburizing machinery

    thiết bị thấm cacbon,
  • Carbylamine

    cacbylamin,
  • Carcajou

    Danh từ: ( động từ) con lửng mỹ,
  • Carcanet

    / ´ka:kə¸net /, danh từ, (từ cổ) (nghĩa cổ) vòng ngọc đeo ở cổ tay hay trên đầu,
  • Carcase

    / ´ka:kəs /, Danh từ: xác súc vật, xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng), thân súc vật...
  • Carcase meat

    Thành Ngữ:, carcase meat, thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)
  • Carcass

    / ´ka:kəs /, Cơ khí & công trình: thân giá, Dệt may: vải nền lốp,...
  • Carcass Timber

    gỗ xẻ thô và dày dùng trong xây dựng như làm cửa chắn,
  • Carcass beef

    thịt bò tươi sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top