Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cargo and passenger ship

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

tàu chở hàng hòa và hành khách

Kinh tế

tàu hàng-khách (vừa chở hàng vừa chở khách)
tàu hành khách

Xây dựng

tàu vừa chở hàng vừa chở khách

Xem thêm các từ khác

  • Cargo area

    vùng chịu tải,
  • Cargo area temperature

    nhiệt độ buồng hàng hóa, nhiệt độ khoang hàng hóa,
  • Cargo arrival notice

    thông báo hàng đến,
  • Cargo ash-pit

    cửa chất hàng hoá (tàu thuỷ),
  • Cargo attendant

    nhân viên áp tải hàng,
  • Cargo batten

    toa xe nhỏ hàng hóa,
  • Cargo berth

    bến hàng, bến tàu bốc xếp hàng,
  • Cargo boast

    tàu chở hàng,
  • Cargo boat

    tàu hàng, tàu chở hàng,
  • Cargo book

    đơn chất hàng, sổ (đăng ký) hàng chở,
  • Cargo boom

    cần cẩu hàng, cần trục hàng (tải trọng),
  • Cargo box

    phần hầm không có nắp của xà lan chở bùn đi cùng tàu nạo vét, hầm hàng có gờ ngăn nước cao,
  • Cargo capacity

    dung lượng chở hàng, tải trọng hàng hóa, tải trọng hữu ích, tải trọng ròng, trọng tải hàng hóa, trọng tải hàng hoá,...
  • Cargo carrier

    tàu hàng, tàu hàng,
  • Cargo carrying ability

    khả năng chuyên chở hàng hoá,
  • Cargo carrying capacity

    tải trọng hàng hóa, tải trọng hữu ích, tải trọng ròng, tải trọng tịnh,
  • Cargo certificate

    đơn hàng, giấy chứng chở hàng,
  • Cargo checker

    nhân viên kiểm hóa,
  • Cargo clauses

    điều khoản bảo hiểm hàng hóa, institute cargo clauses, điều khoản bảo hiểm hàng hóa của hội
  • Cargo compartment

    khoang hàng hóa (hàng không), khoang tàu chứa hàng (khô), buồng (lạnh) hàng hóa, khoang hàng, ngăn chở hàng hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top