Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carpet-bag government

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

carpet-bag government
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp

Xem thêm carpet-bag


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carpet-bagger

    / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài...
  • Carpet-bed

    Danh từ: luống cây lùn bố trí thành hình,
  • Carpet-bomb

    Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm,
  • Carpet-bombing

    Danh từ: sự ném bom rải thảm,
  • Carpet-knight

    Danh từ: lính ở nhà, lính không ra trận, người lính giao thiệp với đàn bà con gái,
  • Carpet-raid

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm,
  • Carpet-rod

    / ´ka:pit¸rɔd /, danh từ, que sắt để giữ thảm ở các cầu thang,
  • Carpet-shark

    Danh từ: loại cá mập da lấm chấm ( tây thái-bình -dương),
  • Carpet-slippers

    Danh từ: dép rơm,
  • Carpet-sweeper

    Danh từ: chổi quét thảm, máy hút bụi (ở thảm),
  • Carpet (of greensward)

    thảm cỏ,
  • Carpet beater

    cây gậy đập thảm,
  • Carpet coat

    lớp bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp phủ, áo đường,
  • Carpet strip

    bậu cửa,
  • Carpet tape

    thảm cuộn,
  • Carpet tile

    thảm tấm, tấm thảm,
  • Carpet underlay

    lớp lót (dưới) thảm,
  • Carpet yarn

    sợi thảm,
  • Carpeting

    / ´ka:pitiη /, Danh từ: vật liệu làm thảm, thảm nói chung, sự mắng nhiếc thậm tệ, Ô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top