Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carpometacarpal

Y học

(thuộc) khớp cổ tay-ngón tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carpometacarpal articulation

    khớp cổ tay-đốt bàn tay,
  • Carpopedal

    (thuộc) khớp xuơng bàn tay-bàn chân,
  • Carpopedal spasm

    co cứng khớp xương bàn tay bàn chân,
  • Carpophagous

    / ka:´pɔfəgəs /, tính từ, Ăn quả (cây),
  • Carpophalangeal

    (thuộc) khớp cổ tay-đốt ngón tay, khớp xương cổ tay-đốt ngón tay,
  • Carpophalangeal reflex

    phản xạ cổ tay - đốt ngón tay,
  • Carpophore

    / ´ka:pə¸fɔ: /, danh từ, (thực vật) cuống lá noãn, cuống lá bào tử,
  • Carpoptosis

    (chứng) rủ cổ tay, khoèo cổ tay,
  • Carport

    / ´ka:¸pɔ:t /, Danh từ: nhà để xe, Xây dựng: bến xe ô tô,
  • Carpospore

    Danh từ: (thực vật) bào tử quả,
  • Carposporic

    Tính từ: thuộc bào tử quả,
  • Carpus

    / ´ka:pəs /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .carpi:, ' k:pai, khối xương cổ tay
  • Carrack

    / ´kærək /, Danh từ: chiếc tàu hình vuông (từ cổ),
  • Carrageen

    / ´kærəgi:n /, Thực phẩm: caragin, tảo caragen,
  • Carreau

    bệnh cứng thành bụng trẻ em,
  • Carrefour

    Danh từ: ngã tư, ngã ba đường,
  • Carrel

    / ´kærəl /, Danh từ: phòng làm việc cá nhân (ở thư viện),
  • Carrene (US)

    môi chất lạnh (của mỹ),
  • Carriage

    / 'kæridʤ /, Danh từ: xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước...
  • Carriage-builder

    Danh từ: thợ làm thùng xe, thợ đóng xe ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top