Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Case-hardening salt

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

muối để thấm than

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Case-history

    tiền sử hồ sơ cá nhân,
  • Case-law

    / ´keis¸lɔ: /, danh từ, Đường lối xét xử dựa trên án lệ,
  • Case-lining paper

    giấy lót hộp (các tông),
  • Case-load

    Danh từ: tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sĩ (hoặc một người...
  • Case-mate

    Danh từ: (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh bom đạn), pháo đài con (trên tàu chiến),
  • Case-of-conscience

    Danh từ: vấn đề khó xử đối với lương tâm,
  • Case-off chute

    cần trượt đưa vào bàn mổ thịt,
  • Case-pattern ceiling

    trần (dạng) ô ngăn,
  • Case-rate discount

    bớt giá theo số hàng mua,
  • Case-record

    Danh từ: (y học) bệnh án, lý lịch (để nghiên cứu...)
  • Case-sealing gum

    nhựa dán thùng,
  • Case-sensitive

    phân biệt dạng chữ,
  • Case-sensitive language

    ngôn ngữ nhạy loại chữ,
  • Case-sensitive search

    tìm kiếm theo dạng chữ,
  • Case-stated

    Danh từ: trường hợp đã được xác định về pháp luật chờ cấp trên quyết định,
  • Case-study

    Danh từ: sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể, nghiên cứu tình huống,...
  • Case-study control

    nghiên cứu bệnh chứng,
  • Case Study

    bản điều nghiên, bản thông tin vắn tắt cung cấp thông tin về rủi ro, chi phí và việc thực hiện của các phương pháp thay...
  • Case and paste

    chọn mã và dán,
  • Case battery

    ắcqui hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top