Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Casement

Nghe phát âm

Mục lục

/´keismənt/

Thông dụng

Danh từ

Khung cánh cửa sổ
Cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window)
(thơ ca) cửa sổ

Chuyên ngành

Xây dựng

cánh cửa sổ
khuôn cánh cửa sổ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top