Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cash till at exit

Kinh tế

quầy thu tiền ở lối ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cash to current liability ratio

    tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động,
  • Cash trade

    giao dịch tiền mặt,
  • Cash transaction

    doanh vụ tiền mặt, giao dịch tiền mặt, cash transaction market, thị trường giao dịch tiền mặt, partial cash transaction, giao dịch...
  • Cash transaction market

    thị trường giao dịch tiền mặt,
  • Cash transit policy

    đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển,
  • Cash unit trust

    quỹ ủy (tín) thác tiền mặt,
  • Cash up

    tổng cộng tiền mặt,
  • Cash up (to ...)

    tính tiền (mặt) thu được,
  • Cash value

    giá trị tiền mặt, actual cash value, giá trị tiền mặt thực tế
  • Cash voucher

    biên lai, biên lai (nhận tiền), chứng từ thu ngân, phiếu thu tiền,
  • Cash with bank

    tiền mặt tại ngân hàng,
  • Cash with order

    trả tiền theo đơn đặt hàng, trả tiền mặt khi đặt hàng, trả tiền ngay khi đặt hàng,
  • Cash with order (cwo)

    trả tiền khi đặt hàng,
  • Cash withdrawal

    sự rút tiền mặt,
  • Cash without discount

    sự trả tiền mặt không có triết khấu,
  • Cashback

    Danh từ: một khoản chiết khấu,một khoản được giảm cho việc trả tiền ngay, một dịch vụ...
  • Cashbook

    sổ quỹ tiền mặt,
  • Cashcard

    Danh từ: (ngân hàng) thẻ cho vào máy để lãnh tiền mặt, thẻ tiền mặt,
  • Cashed

    ,
  • Cashew

    / kæ´ʃu: /, Danh từ: (thực vật học) cây đào lộn hột, cashew nuts, hạt điều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top