Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catch (the) mail (to ...)

Kinh tế

đuổi kịp chuyến thư (trước khi thư trong thùng được mang đi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catch basin

    hồ thu nước, Kỹ thuật chung: bể thu nước, bồn thu nước, hồ chứa nước, Kinh...
  • Catch bolt

    bulông hãm, khóa cửa kiểu lò xo,
  • Catch button

    nút hãm,
  • Catch drain

    kênh hút nước, rãnh trên núi, rãnh tháo nước,
  • Catch fire

    bắt lửa,
  • Catch gallery

    hầm lấy nước, hành lang tập trung nước, hào tập trung nước,
  • Catch gear

    cơ cấu đóng mở,
  • Catch hook

    móc bắt, Địa chất: móc ôm, móc kẹp, móc lật,
  • Catch lock

    khóa ôm,
  • Catch me!; catch me at it!; catch me doing that!

    Thành Ngữ:, catch me !; catch me at it !; catch me doing that !, tớ mà lại làm cái đó à, không đời...
  • Catch phrase

    tiêu đề lớn quảng cáo,
  • Catch pin

    thanh cản, chốt hãm, vít hãm, chốt hãm,
  • Catch pit

    giếng (thu) nước mưa, giếng tập trung nước,
  • Catch plate

    mâm cặp có tốc, mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc, tấm hãm,
  • Catch rod

    thanh chốt chặt,
  • Catch spring

    lò xo con cá (ở bánh răng quay một chiều), lò xo hãm, lò xo chặn, lò xo con cá,
  • Catch tank

    cái bẫy, thùng thu hồi, thùng tràn,
  • Catch up

    rượt theo, Từ đồng nghĩa: verb, catch
  • Catch up on

    sự thu hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top