Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catechist

Nghe phát âm

Mục lục

/´kætikist/

Thông dụng

Danh từ

Người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catechization

    Từ đồng nghĩa: noun, catechism , exam , examination , quiz
  • Catechize

    / ´kæti¸kaiz /, Ngoại động từ: dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi...
  • Catechol

    Danh từ: (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin, Y học: catechol,
  • Catechol tannin

    tanin pyrokatechin,
  • Catecholamine

    catecholamin,
  • Catecholamines

    (pl. ) nhóm chất sinh lý :adrenahne, noadrenline và dopamine.,
  • Catechu

    / ´kæti¸tʃu: /, Danh từ: chất cao su,
  • Catechumen

    / ¸kæti´kju:mən /, Danh từ: người mới học đạo,
  • Catechutannic

    catechutanic,
  • Categorical

    / ¸kæti´gɔrikl /, Tính từ: tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện, rõ ràng, minh bạch; xác...
  • Categorical axiom

    tiên đề phạm trù,
  • Categorical imperative

    Danh từ: mệnh lệnh đạo đức bắt buột phải thi hành,
  • Categorically

    Phó từ: thẳng thừng, dứt khoát, the professor rejects his students ' paradoxical proposals categorically,...
  • Categoricalness

    Danh từ: tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện, tính rõ ràng, tính minh bạch;...
  • Categories

    / 'kætigəris /, loại, hạng mục, message categories (mc), các loại tin báo, phạm trù tin báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top