Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cattle foot handling

Nghe phát âm

Kinh tế

sự chế biến chân giò gia súc có sừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cattle incline

    nghiêng cho gia súc,
  • Cattle insurance

    bảo hiểm súc vật,
  • Cattle manifest

    bản kê súc vật chở trên tàu,
  • Cattle market

    chợ bán gia súc, thị trường súc vật,
  • Cattle raisin

    nghề chăn nuôi,
  • Cattle raising

    nghề chăn nuôi,
  • Cattle rest

    sự tạm giữ gia súc (trước khi thịt),
  • Cattle skinning cradle

    nôi tải để lột da súc vật,
  • Cattle traffic

    sự vận chuyển gia súc,
  • Cattle truck

    toa goòng chở đại súc vật, xe chở súc vật, toa chở súc vật,
  • Cattle wagon

    toa xe chở súc vật, toa xe chở súc vật,
  • Cattleanemia

    thiếu máu nhiễm ký sinh trùng thelleria parva,
  • Cattleman

    / ´kætlmən /, Danh từ: người chăn trâu bò, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn nuôi trâu bò,
  • Catty

    / ´kæti /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backbiting...
  • Catwalk

    / 'kæt,wɔ:k /, Danh từ: lối đi hẹp, sàn (đứng máy), đường đi bộ, lối đi men, giàn giáo, giàn,...
  • Catwork

    giàn giáo,
  • Cat’s head

    hình đầu lè lưỡi để trang trí,
  • Caucasian

    Tính từ: thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người cáp-ca, Danh...
  • Cauchy's criterion

    dấu hiệu côsi,
  • Cauchy's inequality

    bất đẳng thức côsi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top