Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Causal prophylaxis

Y học

dự phòng nguyên nhân, phòng bệnh căn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Causal proximal

    nguyên nhân gần, nguyên nhân trực tiếp,
  • Causal remote

    nguyên nhân gián tiếp, nguyên nhân xa,
  • Causal sequence

    quan hệ nhân quả,
  • Causal system

    hệ thống nhân quả,
  • Causal variables

    biến số nhân quả,
  • Causalgia

    chứng hỏa thống,
  • Causality

    / kɔ:´zæliti /, Danh từ: nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả, Toán...
  • Causality condition

    điều kiện nhân quả,
  • Causality principle

    nguyên lý nhân quả,
  • Causasian

    Tính từ: (thuộc) cáp-ca, Danh từ: người cáp-ca,
  • Causation

    / kɔ:´zeiʃən /, Danh từ: sự tạo ra kết quả, (như) causality,
  • Causationism

    Danh từ: (triết học) nhân quả luận,
  • Causative

    / ´kɔ:zətiv /, Tính từ: là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả, (ngôn...
  • Causative organism

    sinh vật gây bệnh,
  • Causativeorganism

    sinh vật gây bệnh,
  • Cause

    / kɔ:z /, Danh từ: nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện,...
  • Cause-list

    / ´kɔ:z¸list /, danh từ, (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử,
  • Cause and effect

    nhân quả, nguyên nhân và hậu quả, cause and effect diagram, biểu đồ phân tích nhân quả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top