Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Certify documents (to...)

Kinh tế

chứng thực văn bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Certifying officer

    chuẩn chi viên, người ra lệnh chi trả, người thẩm duyệt,
  • Certiorari

    / ¸sə:tiɔ:´rɛərai /, Danh từ: lệnh toá án cấp trên xét lại vụ án,
  • Certitude

    / ´sə:ti¸tju:d /, Danh từ: sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác, Từ...
  • Cerulean

    / si´ru:liən /, Danh từ: xanh da trời,
  • Ceruloplasmin

    xeruloplasmin,
  • Cerumen

    / si´ru:mən /, Danh từ: ráy tai, Kỹ thuật chung: ráy tai,
  • Ceruminal

    (thuộc) ráy tai,
  • Ceruminal impaction

    ráy tai bị nêm chặt, nút ráy tai,
  • Ceruminolysis

    sự tan ráy tai,
  • Ceruminolytic

    chết làm tan ráy, làm tan ráy tai,
  • Ceruminosis

    (sự) tăng tiết ráy tai,
  • Ceruminous

    Tính từ: (thuộc) ráy tai,
  • Ceruminous deafness

    điếc nút ráy tai,
  • Ceruminous gland

    tuyến dái tai,
  • Ceruse

    / sə:´ru:z /, Danh từ: (hoá học) chì cacbonat, Hóa học & vật liệu:...
  • Cerussa

    bột trắng chì, chì cacbonat bazơ, trắng chì,
  • Cervantite

    Địa chất: xecvantit, stibiconit,
  • Cervelat

    / ´sə:və¸læt /, Danh từ: xúc xích ngắn, Kinh tế: giò hun khói nhẹ,...
  • Cervic-

    prefix chỉ cổ 2. cổ tử cung.,
  • Cervicai lymph node

    hạch bạch huyết cổ sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top