Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cessation of emissions

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

sự chấm dứt phát thanh
sự kết thúc phát thanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cessation of employer's liability

    kết thúc trách nhiệm của chủ công trình,
  • Cessation reaction

    phản ứng ngắt mạch,
  • Cesser

    / ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt,...
  • Cesser clause

    điều khoản hết trách nhiệm, điều khoản hết trách nhiệm,
  • Cession

    / ´seʃən /, Danh từ: sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...), vật nhượng lại,...
  • Cession (of property)

    sự chuyển nhượng (sản quyền),
  • Cession clause

    điều khoản chuyển nhượng, điều khoản chuyển nhượng,
  • Cession control block

    khối điều khiển phiên,
  • Cession of obligation

    chuyển nhượng trái quyền,
  • Cession of rights

    chuyển nhượng quyền lợi,
  • Cessionary

    / ´seʃənəri /, Kinh tế: người được chuyển nhượng,
  • Cesspit

    / ´ses¸pit /, Danh từ: như cesspool, Xây dựng: hố thấm nước bẩn,...
  • Cesspool

    Danh từ: hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu); hầm cầu, (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu,...
  • Cesspool evacuator

    bơm nước bẩn,
  • Cesticidal

    diệt sán dây,
  • Cestoda

    / ses´toudə /, Y học: bộ sán dây,
  • Cestode

    Danh từ: (động vật) lớp sán dây; sán dây, Tính từ: thuộc lớp...
  • Cestodiasis

    bệnh sán dây,
  • Cestoid

    / ´sestɔid /, Danh từ: (động vật học) sán dây, Y học: dạng sán...
  • Cestus

    / ´sestəs /, danh từ, bao tay để đấu võ (từ cổ la mã),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top