Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chain feed

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự tiếp liệu kiểu xích

Kỹ thuật chung

Địa chất

sự dẫn tiến bằng xích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chain feeder

    máy tiếp liệu kiểu xích, Địa chất: máy tiếp liệu kiểu xích,
  • Chain ferry

    phà xích,
  • Chain field

    trường chuỗi, trường kiểu chuỗi,
  • Chain file

    tệp liên kết, tệp móc xích, tệp xâu chuỗi,
  • Chain filter wrench

    cái mở lọc nhớt dùng xích,
  • Chain gang

    đội làm đường, nhân viên trên tàu,
  • Chain gauge

    dây đo nước, thước đo mức nước,
  • Chain gear

    bộ truyền động bằng xích, sự truyền động xích, bộ truyền xích, bánh xích, truyền động xích, bánh xích,
  • Chain gearing

    sự truyền động xích, Địa chất: sự truyền động bằng xích,
  • Chain grab

    máy xúc chạy xích,
  • Chain grab link

    máy xúc chạy xích,
  • Chain grate

    ghi lò kiểu xích, ghi chuyển động bằng xích,
  • Chain grinder

    máy nghiền dùng xích,
  • Chain grizzly

    sàng xích,
  • Chain growth

    phát triển mạch,
  • Chain guard

    chắn xích, máng bọc xích, vòm bảo vệ xích, cái chắn xích, hộp chắn xích, tấm chắn xích,
  • Chain haulage

    sự kéo bằng xích, sự vận chuyển bằng xích, Địa chất: sự vận chuyển bằng xích, endless chain...
  • Chain hoist

    hệ ròng rọc xích, máy nâng xích, ba lăng dây xích, palăng dây xích, tời xích, palăng xích, palăng xích, Địa...
  • Chain homotopy

    sự đồng luân dây chuyền,
  • Chain hook

    móc xích, móc xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top