Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Check experiment

Mục lục

Xây dựng

thí nghiệm kiểm tra

Y học

thínghiệm quyết định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Check field

    vùng kiểm tra,
  • Check flood for bridge scour

    lũ kiểm tra xói cầu, lũ kiểm tra xói cầu,
  • Check gate

    cửa ống phun điều tiết, cửa van điều chỉnh,
  • Check gauge

    calip kiểm tra,
  • Check in

    đặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đến, đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện, Từ...
  • Check in (to...)

    đặt thuê phòng và ký sổ khi đến (khách sạn), đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện (khi đến xưởng), ghi tên khi...
  • Check indicator

    bộ chỉ báo kiểm tra, overflow check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra tràn, read/ write check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra đọc...
  • Check inflation (to...)

    ngăn chặn lạm phát,
  • Check inspection

    Danh từ: (y học) sự khám lại để thẩm tra, chuyến đi kiểm tra,
  • Check instrument

    dụng cụ kiểm tra, thiết bị kiểm tra,
  • Check irrigation

    tưới ngập,
  • Check issuer's certification

    sự xác nhận séc của người ký phát,
  • Check key

    phím kiểm tra, khóa kiểm tra,
  • Check lamp

    đèn báo, đèn kiểm tra (trong máy tính),
  • Check light

    Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán,
  • Check list

    Danh từ: danh sách kiểm tra, Cơ khí & công trình: thẻ kiểm tra,...
  • Check mark

    mốc kiểm tra, dấu kiểm tra, dấu hiệu kiểm soát (biểu thị đã kiểm tra, đối chiếu),
  • Check market

    thị trường kiểm nghiệm,
  • Check marks glass

    thủy tinh có dấu kiểm tra,
  • Check mate

    Ngoại động từ: (cờ) chiếu tướng, làm đối phương bí, làm thất bại; đánh bại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top