Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chinky

Nghe phát âm
/´tʃiηki/

Kỹ thuật chung

có khe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chinless

    / ´tʃinlis /, Tính từ: lẹm cằm,
  • Chinley coal

    Địa chất: than cục,
  • Chinoiserie

    Danh từ: sự bắt chước phong cách trung quốc trong tranh vẽ và trang trí, Đồ vật theo kiểu cách...
  • Chinook

    Danh từ: tiếng si-núc (một ngôn ngữ anh-pháp lẫn lộn ở bắc mỹ), người si-núc, gió ấm ở...
  • Chinook-jargon

    Danh từ: (ngôn ngữ) biệt ngữ si-núc,
  • Chinopinacoid

    song diện nghiêng,
  • Chinovin

    vị đắng quinova,
  • Chinreflex

    phảnxạ cằm,
  • Chinretractor

    bộ tựa cằm sọ,
  • Chins

    ,
  • Chins were wagging

    Thành Ngữ:, chins were wagging, wag
  • Chinse

    hàn,
  • Chinstrap

    Danh từ: dây buộc mũ qua dưới cằm,
  • Chintz

    / ´tʃints /, Danh từ: vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa),
  • Chintzy

    / ´tʃintsi /, Danh từ: trang trí bằng vải hoa, rẻ tiền, hà tiện, Từ đồng...
  • Chip

    / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát...
  • Chip-based

    / ´tʃip¸beist /, Toán & tin: bằng vi mạch, dựa vào chip,
  • Chip-based card

    cạc vi mạch, thẻ mạch chip,
  • Chip-basket

    Danh từ: giỏ đan bằng gỗ hay dây thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top