Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chirography

Nghe phát âm

Mục lục

/kai´rɔgrəfi/

Thông dụng

Danh từ

Chữ viết tay; việc viết tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chiromancer

    / ´kairə¸mænsə /, danh từ, người xem tướng tay,
  • Chiromancy

    / ´kairə¸mænsi /, Danh từ: thuật xem tướng tay,
  • Chiropodist

    / ki´rɔpədist /, Danh từ: người chuyên chữa bệnh chân (cách gọi khác: pedicure ),
  • Chiropody

    / ki´rɔpədi /, Danh từ: thuật chữa bệnh chân / sơn sửa móng chân (cách gọi khác pedicure ),
  • Chiropractic

    / ¸kairə´præktik /, Danh từ: sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương, Y...
  • Chiropractor

    / ¸kairə´præktə /, danh từ, người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương,
  • Chiropraxis

    thuật nắn bóp cột sống,
  • Chiropter

    Danh từ: (động vật) loài dơi,
  • Chiroptera

    Danh từ số nhiều: (động vật học) bộ dơi,
  • Chirp

    / tʃə:p /, Danh từ: tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ);...
  • Chirp radar

    rađa tín hiệu nhỏ,
  • Chirpiness

    / ´tʃə:pinis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hoạt bát,
  • Chirping

    sự di tần,
  • Chirpy

    / ´tʃə:pi /, Tính từ: vui tính, hoạt bát,
  • Chirr

    / tʃə: /, Danh từ: tiếng dế kêu, Nội động từ: kêu (dế),
  • Chirrup

    / ´tʃirəp /, Nội động từ: kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi, bật lưỡi, (từ lóng) vỗ tay...
  • Chirruper

    / ´tʃirəpə /, danh từ, (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top