Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choosey

Nghe phát âm
/'tʃu:zi/

Thông dụng

Xem choosy


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Choosiness

    Danh từ: tính hay kén chọn,
  • Choosy

    Tính từ: (thông tục) hay kén cá chọn canh, khó chìu, Từ đồng nghĩa:...
  • Chop

    / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra,...
  • Chop-chop

    / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!,
  • Chop-house

    Danh từ: quán ăn rẻ tiền,
  • Chop-suey

    / ´tʃɔp´sui /, danh từ, món ăn thập cẩm,
  • Chop and change

    Thành Ngữ:, chop and change, thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát
  • Chop scalping reel

    thùng sàng tấm,
  • Chop the budget (to...)

    cắt giảm ngân sách,
  • Chopart articulation

    khớp chopart,
  • Chopfallen

    Tính từ: chán nản,
  • Chopped-strand mat

    thảm bện sợi đơn chẻ, vải mat thủy tinh (dùng cho sản xuất sản phẩm composite và cách nhiệt), lớp lót sợi ngắn,
  • Chopped mode

    chế độ ngắt quãng,
  • Chopped signal

    tín hiệu ngắt quãng,
  • Chopped strands

    sợi thủy tinh vụn,
  • Chopped tobacco

    thuốc lá đập,
  • Chopped wave

    sóng bị đứt đoạn, sóng bị ngắt, sóng cắt,
  • Chopper

    / ´tʃɔpə /, Danh từ: người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top