Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chute discharge

Xây dựng

dỡ tải bằng máng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chute door

    cửa máng, Địa chất: cửa (tấm) chắn miệng rót (tháo),
  • Chute feeder

    máy tiếp liệu hình máng, Địa chất: máy tiếp liệu hình máng,
  • Chute gate

    Địa chất: cửa (tấm) chắn miệng rót (tháo),
  • Chute mouth

    miệng ống khói, Địa chất: miệng tháo, lỗ rót, miệng ống khói,
  • Chute spillway

    đập tràn dốc nước, đập tràn máng xiết, đập tràn dốc nước,
  • Chutes

    ,
  • Chuting concrete

    bê-tông lỏng (vận chuyển bằng máng),
  • Chutnee

    / 'tʃʌtni /, Danh từ: tương ớt, tương ớt xoài,
  • Chutney

    / ´tʃʌtni /, Kinh tế: tương ớt xoài (Ấn Độ),
  • Chutzpah

    / ´hutspə /, Danh từ: (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo, Từ đồng nghĩa:...
  • Chylangioma

    u mạch nhũ trấp,
  • Chyle

    / kail /, Danh từ: (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, Y học:...
  • Chyle corpuscle

    tiểu thểnhũ trấp,
  • Chyle cyst

    u nang nhũ trấp,
  • Chyle space

    khoang nhủ tráp,
  • Chylecorpuscle

    tiểu thể nhũ trấp,
  • Chylectasia

    chứng giãn mạch trấp,
  • Chylecyst

    u nang nhũ trấp,
  • Chylemia

    nhũ trấp huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top