Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ci

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Các đảo trên biển Măngsơ ( Channel Islands)
(Cũ) đơn vị đo hoạt động phóng xạ Ci (Curie)

Xem thêm các từ khác

  • Ci-devant

    Phó từ: trước đây, ci-devant chairman, chủ tịch trước đây
  • CiFFO

    giá cif không dỡ hàng,
  • CiF &C&i

    cost, insurance,freight and commission and interest,
  • CiF &CX (%)

    giá cif thêm vài phần trăm hoa hồng,
  • CiF inland waterway

    giá cif thêm vận phí đướng sông, giá đến bờ cộng với vận phí đường sông,
  • CiF landed, duty paid CiF

    dỡ hàng đã nộp thuế,
  • CiF liner (terms)

    cif tàu chợ, giá đến bờ cộng điều kiện tàu chợ,
  • CiF price

    giá cif,
  • Cia

    ,
  • Ciaccio gland

    tuyến lệ phụ, tuyến ciaccio,
  • Ciao

    / tʃau /, Thán từ: chào!,
  • Cibophobia

    (chứng) sợ thức ăn,
  • Ciborium

    / si´bɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều ciboria: bình đựng nước thánh, tán che ở bàn thờ chính nhà...
  • Cicada

    / si'kɑ:də /, (động vật học) con ve sầu, con ve sầu, si'k:l”, danh từ
  • Cicatrectomy

    thủ thuật cắt sẹo,
  • Cicatrice

    Danh từ, số nhiều cicatrices: cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá,
  • Cicatricial

    / ¸sikə´triʃəl /, tính từ, (thuộc) vết sẹo,
  • Cicatricial alopecia

    rụng tóc sẹo,
  • Cicatricial keloid

    sẹo lồi,
  • Cicatricial kidney

    thận co sẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top