- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Circular knitted fabric
vải dệt kim tròn, -
Circular layer of the ear drum
lớp sợi chun tròn màng nhĩ, -
Circular letter
Thành Ngữ: chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch), thông tri, thư thông báo,... -
Circular letter of credit
tín dụng thư lưu động, thư tín dụng lưu động, -
Circular level
nivô tròn, ống thủy tròn, -
Circular line
đường vòng tròn, -
Circular list
danh sách vòng, -
Circular lune
hình trăng tròn, -
Circular magnetic wave
sóng từ tròn, -
Circular magnetostriction
hiệu ứng wiedemann, từ giảo tròn, -
Circular main lobe
búp chính tròn, -
Circular matrix
ma trận luân hoàn, -
Circular measure
số đo cung tròn, -
Circular mil
thước tròn đo cự ly, mil vòng, -
Circular milling
sự phay mặt trụ, sự phay tròn, sự phay mặt trụ, sự phay tròn, -
Circular milling attachment
đồ gá phay tròn, -
Circular milling machine
máy phay mặt trụ, máy phay tròn, -
Circular milling table
bàn phay quay vạn năng, -
Circular miter saw
lưỡi cưa tròn để cắt góc, -
Circular motion
chuyển động tròn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
