Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

City-manager

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Ủy viên hội đồng thành phố lo quản lý thành phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • City-planning

    Danh từ: việc kế hoạch hoá thành phố / đô thị,
  • City-scape

    Danh từ: quang cảnh thành phố/đô thị, bức ảnh quang cảnh đô thị,
  • City (of London)

    giới kinh doanh tiền tệ luân Đôn,
  • City air terminal

    sân bay thành phố,
  • City article

    bài báo về thương mại-tài chánh,
  • City articles

    Thành Ngữ:, city articles, những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
  • City bank

    ngân hàng thành phố, ngân hàng thương mại, ngân hàng dân gian,
  • City block

    khu phố, ô phố,
  • City bond

    trái phiếu đô thị,
  • City boundary

    ranh giới thành phố,
  • City code

    quy tắc city, quy tắc của sở giao dịch chứng khoán,
  • City company

    Danh từ: công ty kinh doanh xuất phát từ các phường hội cổ của đô thị luân-đôn,
  • City credit co-operatives

    hợp tác xã tín dụng thành phố,
  • City desk

    Thành Ngữ: Kinh tế: ban biên tập tin địa phương, ban biên tập tin...
  • City district

    khu phố,
  • City district planning

    quy hoạch phân khu thành phố,
  • City editor

    Thành Ngữ: Kinh tế: biên tập viên thương mại tài chánh, city editor,...
  • City gas

    khí thành phố, khí thắp,
  • City gate

    cổng (vào) thành phố, cổng chào,
  • City gate (s)

    cửa ô thành phố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top