Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cladiosis

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bệnh nấm da

Y học

bệnh nấm da.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cladistic

    Tính từ: thuộc nhánh,
  • Cladistics

    Danh từ: cách miêu tả theo nhánh,
  • Cladocarpous

    Tính từ: có thể quả đính nhánh bên,
  • Cladode

    Danh từ: (thực vật) cành dạng lá,
  • Cladogenesis

    Danh từ: sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá,
  • Cladogenetic

    Tính từ: thuộc phân nhánh tiến hoá,
  • Cladogenous

    Tính từ: mọc ở thân; đính nhánh,
  • Cladophyll

    Danh từ: (thực vật) cành dạng lá,
  • Cladoptosis

    Danh từ: sự rụng nhánh hàng năm,
  • Cladosporiosis

    bệnh nâm cladosporium,
  • Claggy

    / ´klægi /, tính từ, (thông tục) bùn lầy,
  • Claim

    / kleim /, Danh từ: sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu...
  • Claim-holder

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép),
  • Claim-jumper

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( uc) người chiếm đoạt khu vực khai thác (của người khác),
  • Claim against carrier

    sự đòi người chở bồi thường,
  • Claim against underwriter

    sự đòi người bảo hiểm bồi thường,
  • Claim agent

    người đại lý lo việc bồi thường,
  • Claim assignment

    sự chuyển nhượng trái quyền,
  • Claim board

    ủy ban đòi bồi thường,
  • Claim compensation (to...)

    yêu cầu đòi bồi thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top