Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cleaning peep hole

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

lỗ kiểm tra làm sạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cleaning rejects

    Địa chất: chất thải của tuyển khoáng, bã sàng,
  • Cleaning rod

    Danh từ: que thông nòng súng,
  • Cleaning room

    phân xưởng làm sạch,
  • Cleaning salt

    muối làm sạch kim loại,
  • Cleaning sand

    cát làm sạch,
  • Cleaning solution

    dung dịch làm sạch, dung dịch làm trong,
  • Cleaning unit

    Địa chất: thiết bị tuyển khoáng,
  • Cleaning vacuum plant

    thiết bị hút bụi chân không,
  • Cleaning web

    lưới làm sạch, mạng làm sạch,
  • Cleaning woman

    Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng...
  • Cleanliness

    / ´klеnlinis /, Danh từ: tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ, Cơ khí &...
  • Cleanly

    / ˈklɛnli hoặcˈklinli /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, thích sạch sẽ, Phó...
  • Cleanness

    / ´kli:nnis /, danh từ, sự sạch sẽ, sự trong sạch, Từ đồng nghĩa: noun, clarity , cleanliness , pureness...
  • Cleanout

    lỗ tháo sạch, làm sạch, lỗ rửa ống, lỗ rửa ống, cleanout opening, khe hở làm sạch
  • Cleanout doors

    cửa làm sạch mồ hóng,
  • Cleanout opening

    khe hở làm sạch,
  • Cleanout pipe

    ống tháo bùn,
  • Cleanout port

    lỗ (để) làm sạch khuôn,
  • Cleans

    đã tuyển, nguyên chất, sạch,
  • Cleanse

    / klenz /, Ngoại động từ: làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa, nạo, vét (cống...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top