Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clear opening

Xây dựng

khoang mở thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clear opening of screen

    bề mặt thoáng của rây,
  • Clear out

    Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường...
  • Clear outline

    bỏ khung phác thảo,
  • Clear overflow weir

    đập tràn không chìm, đập tràn tự do, đập tràn hở,
  • Clear panel key

    phím trên bảng được xóa,
  • Clear plasma

    thể điện tương sạch,
  • Clear plate

    phần thịt ngực không xương,
  • Clear pond

    bể làm trong, bể lắng,
  • Clear pork

    thịt lợn cắt miếng không xương,
  • Clear profit

    lãi ròng, lãi tịnh,
  • Clear request

    sự yêu cầu xóa,
  • Clear request packet

    chương trình yêu cầu xóa, gói yêu cầu xóa, bó đòi hỏi nhả mạch, gói đòi hỏi nhả mạch,
  • Clear session

    tác vụ rõ ràng,
  • Clear side

    phần thịt lợn không xương,
  • Clear signal

    tín hiệu giải phóng,
  • Clear space

    không gian tĩnh, không gian tự do,
  • Clear spacing

    khoảng trống, khoảng cách tịnh không, quãng trống, khoảng cách trong lòng,
  • Clear span

    khoảng thông thủy, khẩu độ/nhịp thông thủy, khoảng cách trống (nhịp trống), nhịp tĩnh không, khẩu độ trống, nhịp thông...
  • Clear speech

    cuộc nói chuyện rõ ràng,
  • Clear spot

    vết rõ, vết trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top