Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clinkering

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

thiêu kết [sự thiêu kết]

Hóa học & vật liệu

clinke hóa
tạo xỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clinkering coal

    than xỉ,
  • Clinkering zone

    khu vực tạo clinke,
  • Clinking

    / ´kliηkiη /, tính từ, (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, phó từ, (từ lóng) rất, lắm, clinking good, rất tốt, tốt...
  • Clinkstone

    / ´kliηk¸stoun /, Xây dựng: fonolit,
  • Clino-unconformity

    không chỉnh hợp góc, không chỉnh hợp nghiêng,
  • Clinocephalism

    tật đầu dẹt lõm,
  • Clinochlore

    Địa chất: clinoclo,
  • Clinodactylism

    (chứng) ngón quẹo,
  • Clinodactyly

    chứng ngón quẹo,
  • Clinograph

    nghiêng độ ký, máy ghi độ nghiêng,
  • Clinography

    lâm sàng ký,
  • Clinohumite

    Địa chất: clinohumit,
  • Clinoid

    Tính từ: dạng nêm, hình giường., hình nêm,
  • Clinology

    Danh từ: (y học) bệnh sàng học, khoa nghiên cứu sự suy thoái của thể chất, Y...
  • Clinomania

    thói hay nằm,
  • Clinometer

    / klai´nɔmitə /, Danh từ: cái đo độ nghiêng, Kỹ thuật chung: nghiêng...
  • Clinometric

    / ¸klainou´metrik /,
  • Clinometry

    / klai´nɔmitri /,
  • Clinoprism

    lăng trụ nghiêng,
  • Clinoscope

    độ lệch kế, độ lệchnghiệm, Địa chất: dụng cụ đo độ nghiêng, độ lệch (lỗ khoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top