Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Co-insurance clause

Kinh tế

điều khoản bảo hiểm chung

Xem thêm các từ khác

  • Co-insurer

    người bảo hiểm chung, người đồng bảo hiểm,
  • Co-investor

    người cùng đầu tư,
  • Co-kernel

    đối hạch,
  • Co-latus rectum orbits

    quỹ đạo có cùng thông số,
  • Co-lessor

    người cùng cho thuê,
  • Co-limit

    đối giới hạn,
  • Co-linearity

    tính cộng tuyến,
  • Co-lineation

    phép cộng tuyến, affine co-lineation, phép cộng tuyến affin
  • Co-lineation group

    nhóm cộng tuyến,
  • Co-management

    sự cùng quản lý,
  • Co-manager

    đồng giám đốc,
  • Co-normal category

    phạm trù đối chuẩn tắc,
  • Co-obligor

    con nợ chung, người cùng thiếu nợ,
  • Co-op

    / kou´ɔp /, Danh từ (thông tục): hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã,
  • Co-op advertising

    sự quảng cáo hợp tác,
  • Co-op coupons

    các phiếu hợp tác,
  • Co-operate

    / kou´ɔpə¸reit /, nội động từ, hợp tác, cộng tác, chung sức, hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật,...
  • Co-operating block

    cơ cấu khoá liên động,
  • Co-operation

    / kou¸ɔpə´reiʃən /, danh từ, sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, in co-operation with, cộng tác với
  • Co-operative

    / kou´ɔpərətiv /, Tính từ: (thuộc) hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top