Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coach screw

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

tấm che kín
vít đầu vuông

Kỹ thuật chung

bulông bắt gỗ
vít bắt gỗ
vít mũ vuông

Xem thêm các từ khác

  • Coach turn round

    quay vòng toa xe,
  • Coach ventilation

    thông gió toa xe,
  • Coach wrench

    chìa vặn điều chỉnh, chìa vặn điều cữ,
  • Coach yard

    bãi toa khách,
  • Coachbuilder

    Danh từ: thợ đóng xe ngựa,
  • Coacher

    / ´koutʃə /, danh từ, thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, người đánh xe ngựa
  • Coacher-box

    Danh từ: chỗ ngồi người đánh xe ngựa,
  • Coaching stock

    đoàn tàu chở khách,
  • Coachman

    / ´koutʃmən /, Danh từ: nhà để xe ngựa,
  • Coachmanship

    Danh từ: thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa,
  • Coachwork

    / ´koutʃ¸wə:k /, Kỹ thuật chung: thân xe,
  • Coacting

    tác dụng đồng thời,
  • Coacting force

    lực tác dụng đồng thời,
  • Coaction

    / kou´ækʃən /, danh từ, hành động phối hợp, tác động tương hợp, tương hỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Coactivation

    cộng hoạt hóa, sự đồng kích hoạt,
  • Coadaptation

    Danh từ: (sinh học) sự đồng thích nghi, sự thích ứng, sự thích nghi, sự thích ứng,
  • Coadapted

    Tính từ: thích nghi với nhau,
  • Coadjacence

    Danh từ: sự kề sát cạnh,
  • Coadjacent

    Tính từ: kề sát cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top