- Từ điển Anh - Việt
Coastal rain
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Coastal refraction
khúc xạ bờ biển, hiệu ứng đất liền, sự khúc xạ bờ biển, -
Coastal region
miền ven biển, vùng biển, vùng ven bờ, -
Coastal ring road
đường ô tô ven bờ, -
Coastal river
sông ven biển, sông ven bờ biển, -
Coastal road
đường ven biển, -
Coastal sand
cát bờ biển, cát bờ sông, -
Coastal ship
tàu đi ven bờ, tàu nội địa, -
Coastal shipping
vận tải ven bờ, -
Coastal signal
tín hiệu từ bờ, -
Coastal special economic zones
đặc khu kinh tế duyên hải, -
Coastal state
nước ven biển, -
Coastal storehouse
kho hàng ở cảng, -
Coastal strip
dải ven bờ, -
Coastal survey ship
tàu khảo sát ven bờ, -
Coastal tanker
tàu dầu chạy ven bờ, tầu dầu chạy ven biển, -
Coastal tonnage
trọng tải tàu chạy ven bờ, -
Coastal towage
sự lai dắt ven bờ, -
Coastal trade
buôn bán ven bờ, mậu dịch ven bờ, thương mại ven bờ, -
Coastal traffic
sự vận chuyển ven bờ, -
Coastal tug
tàu kéo ven bờ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
