Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coated electrode

Mục lục

Xây dựng

điện cực phụ
heavy-coated electrode
điện cực (phủ) dày
thick-coated electrode
điện cực (phủ) mỏng
điện cực bọc vỏ
đũa hàn dọc

Kỹ thuật chung

đũa bàn học

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top