Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cock-and-bull

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cock-and-bull story

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt,...
  • Cock-crow

    / ´kɔk¸krou /, danh từ, lúc gà gáy, lúc tảng sáng,
  • Cock-eye

    Danh từ: (từ lóng) mắt lác,
  • Cock-eyed

    Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
  • Cock-fighting

    Danh từ: cuộc chọi gà, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • Cock-horse

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi),
  • Cock-loft

    Danh từ: (kiến trúc) gác sát mái,
  • Cock-shot

    Danh từ: trò chơi ném bóng (vào một vật gì), vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng,
  • Cock-sparrow

    Danh từ: chim sẻ trống, anh chàng bé người nhưng thích đánh nhau,
  • Cock-sure

    Tính từ: chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc, i'm cock-sure of (about) his horse, tôi tin chắc con ngựa...
  • Cock-tailed

    Tính từ: bị cắt cộc đuôi (ngựa),
  • Cock-up

    / ´kɔk¸ʌp /, danh từ, tình trạng bừa bãi,
  • Cock a snook at

    Thành Ngữ:, cock a snook at, vẫy mũi, tỏ ý khinh
  • Cock key

    khóa vòi,
  • Cock lapping machine

    máy mài nghiền xupap,
  • Cock loft

    tầng hầm mái,
  • Cock pit

    phòng hoa tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top