Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cocoon incubation house

Kỹ thuật chung

phòng ươm kén (tằm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cocoonery

    Danh từ: cái kén (tằm), cái bọc để che chở như cái kén, tình trạng sống tách rời được che...
  • Cocooning

    sự thích sống thu rút,
  • Cocosphere

    Danh từ: (sinh học) cầu sạn,
  • Cocotte

    / kə´kɔt /, Danh từ: vĩ (nướng thịt..),
  • Coctail snacks

    Danh từ số nhiều: món khai vị,
  • Coctailed

    Tính từ: bị cắt cộc đuôi (ngựa),
  • Coctease

    Ngoại động từ: gợi tình dục nhưng không chịu ăn nằm,
  • Coction

    nấu chín, nấu chí,
  • Coctolabile

    bị hủy khi đun sôi,
  • Coctostabile

    không bị hủy khi đun sôi,
  • Coctostable

    không bị hủy khi đun sôi,
  • Cocultivate

    Ngoại động từ: trồng cùng với loại cây khác,
  • Cocycle

    Toán & tin: đối chu trình,
  • Cod

    / kɒd /, Danh từ, số nhiều không đổi: cá tuyết, cá moruy, Động từ:...
  • Cod-liver oil

    danh từ, (y học) dầu gan cá moruy,
  • Cod (cash on delivery)

    trả tiền khi giao hàng,
  • Cod cockles

    cái thao,
  • Cod liver oil

    dầu gan cá thu, dầu cá moru, dầu cá tuyết to đầu,
  • Cod liver oli

    dầu gan cá mo ru, dầu cá tuyết to đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top