Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cogged

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem cog

Kỹ thuật chung

được ăn khớp
răng
cogged belt
đai có răng
cogged belt
đai răng
cogged rail
đường sắt răng cưa
cogged V belt
đai hình thang có răng
vấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cogged V belt

    đai hình thang có răng,
  • Cogged belt

    đai có răng, đai răng,
  • Cogged flywheel

    bánh đà có răng,
  • Cogged joint

    mộng lưỡi gà chìm, mối nối chập nửa gỗ,
  • Cogged rail

    đường sắt răng cưa, đường sắt răng cưa,
  • Cogger

    máy đổ đất, máy lấp đất,
  • Cogging

    sự cán phá, sự lắp mộng, sự ren răng, liên kết mộng răng, sự cắt răng, Địa chất: vì cũi...
  • Cogging-down stand

    giá cán thô, giàn cán thô,
  • Cogging pass

    lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cáp phá,
  • Cogging stand

    bệ máy cán phá,
  • Cogging train

    dãy máy cán phá,
  • Cogitability

    Danh từ: tính có thể nhận thức được, tính có thể hiểu rõ được, tính có thể mường tượng...
  • Cogitable

    / ´koudʒitəbl /, Tính từ: có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường...
  • Cogitate

    Động từ: suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra, (triết học) tạo khái niệm, hình...
  • Cogitation

    / ¸kɔdʒi´teiʃən /, danh từ, sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn, sự nghĩ...
  • Cogitative

    / ´kɔdʒitətiv /, danh từ, sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn, sự nghĩ ra,...
  • Cogitativeness

    / ´kɔdʒitətivnis /, danh từ, tính hay suy nghĩ, tính hay ngẫm nghĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top