Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cognation

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem cognate

Xem thêm các từ khác

  • Cognet

    Toán & tin: (thống kê ) hiển nhiên,
  • Cognition

    / kɔg´niʃən /, Danh từ: (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết, Y...
  • Cognitional

    / kɔg´niʃənəl /,
  • Cognitive

    / ˈkɒgnɪtɪv /, Tính từ: liên quan đến nhận thức, dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm, nhận thức,...
  • Cognitive architecture

    kiến trúc nhận biết,
  • Cognitive dissonance

    Danh từ: sự mâu thuẩn về nhận thức, sự bất đồng nhận thức,
  • Cognitive interaction

    tác động qua lại trong nhận thức,
  • Cognitive map

    bản đồ nhận thức,
  • Cognitive processing

    xử lý nhận thức,
  • Cognitive response

    sự phản ánh đáp lại nhận thức,
  • Cognitive strength

    độ nhận thức,
  • Cognitive tourism

    du lịch để hiểu biết,
  • Cognizable

    / ´kɔgnizəbl /, Tính từ: (triết học) có thể nhận thức được, (pháp lý) thuộc phạm vi toà...
  • Cognizance

    / ´kɔgnizəns /, Danh từ: sự hiểu biết, sự nhận thức, (pháp lý) thẩm quyền (của toà án), dấu...
  • Cognizant

    / ´kɔgnizənt /, Tính từ: biết, hiểu biết, biết rõ, (triết học) có nhận thức về, Từ...
  • Cognize

    / kɔg´naiz /, Ngoại động từ: (triết học) nhận thức, Kỹ thuật chung:...
  • Cognomen

    / kɔg´noumen /, Danh từ: biệt hiệu; tên họ; tên, Từ đồng nghĩa:...
  • Cognominal

    / kɔg´nɔminəl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top