Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coiloid degeneration

Nghe phát âm

Y học

thoái hóa keo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coilonychia

    chứng móng tay lõm,
  • Coils

    ,
  • Coimage

    đối ảnh,
  • Coin

    / kɔin /, Danh từ: Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, Ngoại...
  • Coin-op

    / ´kɔin¸ɔp /, danh từ, hàng giặt quần áo bỏ tiền vào thì máy chạy,
  • Coin-operated telephone line

    đường điện thoại công cộng,
  • Coin bank

    Ống đựng tiền tiết kiệm, heo đất,
  • Coin box-CX

    máy trả tiền kẽm trước,
  • Coin certificate

    phiếu đổi tiền,
  • Coin circulation

    sự lưu thông tiền đúc,
  • Coin counting machine

    máy tính tiền tự động, máy tính tiền,
  • Coin of the realm

    đồng tiền quốc gia,
  • Coin test

    thử nghiệm đồng tiền,
  • Coinable

    / ´kɔinəbl /,
  • Coinage

    / ´kɔinidʒ /, Danh từ: sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra...
  • Coinage act

    pháp quy đúc tiền,
  • Coinage debasement

    giảm giá trị kim loại tiền đúc, sự làm giảm giá trị kim loại tiền đúc,
  • Coincide

    / ,kouin'said /, Nội động từ: trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường...
  • Coincidence

    / kou'insidəns /, Danh từ: sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy...
  • Coincidence-type adder

    bộ cộng (kiểu) tổ hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top