Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collumanatomicum humeri

Y học

cổ giải phẩu xuơng cánh tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Collusion

    / kə´luʒən /, Danh từ: sự câu kết, sự thông đồng, Kinh tế: thông...
  • Collusive

    / kə´lu:siv /, tính từ, cấu kết, thông đồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conniving , tricky
  • Collusive behavior

    Kinh tế: hành vi cấu kết, hành vi cấu kết, collusive behavior, hành vi cấu kết
  • Collusive bidding

    cuộc đấu thầu có dàn xếp, sự đấu thầu câu kết,
  • Collusive duopoly

    sự độc quyền lưỡng cực có thông đồng,
  • Collusive tendering

    bỏ thầu thông đồng,
  • Collutoria

    số nhiều củacollutorium,
  • Collutorium

    thuốc rà miệng,
  • Collutory

    thuốc rà miệng.,
  • Colluvial

    coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích
  • Colluvial deposit

    lở tích,
  • Colluvial placer

    sa khoáng lở tích,
  • Colluvial soil

    đất lở tích,
  • Colluvium

    / kə´lu:viəm /, Kỹ thuật chung: lở tích,
  • Colly

    / ´kɔli /, Kỹ thuật chung: khay,
  • Collyrium

    / kə´liəriəm /, Danh từ, số nhiều collyria, collyriums: (y học) thuốc nhỏ mắt,
  • Collywobbles

    / ´kɔli¸wɔbəlz /, Danh từ, số nhiều collyria, collyriums: (y học) thuốc nhỏ mắt,
  • Colmatage

    sự gây bồi lắng, sự hồi phù sa, sự ứ động, sự ứ tắc, sự bồi đất, sự ứ đọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top