Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cologne

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Nước hoa co-lô-nhơ

Xem thêm các từ khác

  • Coloileal

    (thuộc) ruột kết-hồi, kết-hồi tràng,
  • Colollaceous

    Tính từ: (thực vật học) hình tràng hoa; như tràng hoa,
  • Cololysis

    (thủ thuật) gỡ ruột kết, gỡ kết tràng,
  • Colombia

    /kə´lʌmbiə/, cô-lôm-bi-a là một quốc gia tại nam mỹ. colombia giáp venezuela và brazil về phía đông; giáp ecuador và peru về...
  • Colombian

    / kə´lʌmbiən /, Kinh tế: cô-lôm-bi-a, người cô-lôm-bi-a,
  • Colon

    / ´koulən /, Danh từ: dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, Y học:...
  • Colon (character) ":"

    dấu hai chấm ( : ),
  • Colon ascendens

    ruột kết lên, kết tràng lên,
  • Colon bacillus

    Danh từ: trực khuẩn ruột kết, Y học: trực khuẩn coli,
  • Colon descendens

    ruột kết xuống, kết tràng xuống,
  • Colon intussusception

    lồng ruột kết,
  • Colon sign

    dấu hai chấm,
  • Colon transversum

    ruột kết ngang, kết tràng ngang,
  • Colonalgia

    chứng đau ruột kết, chứng đau kết tràng,
  • Colonascendens

    ruột kết lên, kết tràng lên,
  • Colonbacillus

    trực khuẩncoli,
  • Colondescendens

    ruột kết xuống, kết tràng xuống,
  • Colonel

    / ´kə:nəl /, Danh từ: (quân sự) thượng tá,
  • Colonel General

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tướng ba sao, thượng tướng,
  • Colonelcy

    / ´kə:nəlsi /, danh từ, (quân sự) chức đại tá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top