Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colpoperinorrhaphy

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thủ thuật khâu âm đạo đáy chậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Colpopexy

    thủ thuật cố định âm đạo,
  • Colpoplasty

    thủ thuật tạo âm đạo,
  • Colpopolypus

    polip âm đạo,
  • Colpoptosis

    chứng sa âm đạo,
  • Colporectopexy

    (thủ thuật) cố định trực tràng-âm đạo,
  • Colporrhagia

    chảy máu âm đạo,
  • Colporrhaphy

    thủ thuật khâu âm đạo,
  • Colporrhexis

    sự rách âm đạo,
  • Colportage

    Danh từ: công việc của người bán rong,
  • Colporteur

    Danh từ: người đi bán sách rong (chủ yếu sách về (tôn giáo), (kinh thánh)),
  • Colposcope

    dụng cụ soi âm đạo,
  • Colposcopy

    sự soi âm đạo,
  • Colpospasm

    chứng co thắt âm đạo,
  • Colpostenosis

    chứng hẹp âm đạo,
  • Colpostenotomy

    (thủ thuật) cắt hẹp âm đạo,
  • Colpotherm

    dụng cụ áp nhiệt âm đạo,
  • Colpotomy

    / kɔl´pɔtəmi /, Y học: thủ thuật mở âm đạo,
  • Colpoxerosis

    (chứng) khô âm đạo,
  • Colt

    / koult /, Danh từ: ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi...
  • Coltish

    / ´koultiʃ /, tính từ, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top