Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commingler

Mục lục

/kɔ´miηglə/

Cơ khí & công trình

thiết bị hỗn hợp

Kỹ thuật chung

thiết bị trộn

Xem thêm các từ khác

  • Commingling

    hỗn hợp,
  • Comminited fracture

    gãy xương mảnh vụn,
  • Comminute

    / ´kɔmi¸nju:t /, Ngoại động từ: tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản), Hóa...
  • Comminute (to)

    Địa chất: nghiền nhỏ, tán nhỏ,
  • Comminuted

    Tính từ: (y học) gẫy vụn, Y học: gãy vụn,
  • Comminuted cheese

    fomat cứng,
  • Comminuted juice

    nước ép quả có thịt quả,
  • Comminuted meat

    thịt nghiền, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • Comminuted meat product

    bán sản phẩm thịt xay nhỏ, sản phẩm thịt nghiền,
  • Comminuter

    máy nghiền, máy có thể tán nhỏ hay nghiền nát các chất rắn để việc xử lý chất thải dễ dàng hơn.
  • Comminution

    / ¸kɔmi´nju:ʃən /, Danh từ: sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ, sự chia nhỏ (tài sản), Kỹ...
  • Comminutor

    / ´kɔmi¸nju:tə /, Kỹ thuật chung: máy nghiền, Kinh tế: thiết bị...
  • Commiruted fracture

    gãy xương mảnh vụn,
  • Commis

    / ´kɔmis /, Danh từ, số nhiều .commis: người giúp việc trong khách sạn,
  • Commiserate

    / kə´mizə¸reit /, Động từ: thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc...
  • Commiseration

    / kə¸mizə´reiʃən /, danh từ, sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại, Từ đồng nghĩa:...
  • Commiserative

    / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top