Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commissary

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmisəri/

Thông dụng

Danh từ

Sĩ quan quân nhu
(như) commissar
Đại diện giám mục (ở một địa hạt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội)

Chuyên ngành

Kinh tế

cửa hàng công nhân viên
cửa hàng cung cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
representative , legate , agent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top